Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ward

Mục lục

n

く [区]
びょうしゃ [病舎]
かんぼう [監房]

Xem thêm các từ khác

  • Ward (hospital ~)

    n びょうとう [病棟]
  • Ward assembly

    n くかい [区会]
  • Ward assemblyman

    n くぎ [区議] くかいぎいん [区会議員]
  • Ward expenses

    n くひ [区費]
  • Ward finances

    n くのざいせい [区の財政]
  • Ward headman

    n くちょう [区長]
  • Ward office

    n くやくしょ [区役所]
  • Ward residents

    n くみん [区民]
  • Warden

    Mục lục 1 n 1.1 てんごく [典獄] 1.2 けいむしょちょう [刑務所長] 1.3 かんとくしゃ [監督者] 1.4 かんりしゃ [管理者]...
  • Warding off evil

    n やくよけ [厄除け]
  • Wardrobe

    Mục lục 1 n 1.1 いしょうだんす [衣装箪笥] 1.2 ワードローブ 1.3 とだな [戸棚] n いしょうだんす [衣装箪笥] ワードローブ...
  • Ware

    n ウエア
  • Warehouse

    Mục lục 1 n 1.1 くら [蔵] 1.2 ウエアハウス 1.3 そう [倉] 1.4 くら [倉] 1.5 そうこ [倉庫] 1.6 そう [蔵] n くら [蔵] ウエアハウス...
  • Warehouse goods

    n くらに [倉荷]
  • Warehouse overseer

    n くらもと [蔵元]
  • Warehouse owner

    n くらぬし [倉主]
  • Warehouse style

    n くらづくり [倉作り]
  • Warehouseman

    n そうこばん [倉庫番]
  • Warehousing

    Mục lục 1 n 1.1 くらいれ [庫入れ] 1.2 にゅうこ [入庫] 1.3 くらいれ [倉入れ] n くらいれ [庫入れ] にゅうこ [入庫] くらいれ...
  • Warehousing business

    n そうこぎょう [倉庫業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top