- Từ điển Anh - Nhật
Weak
Mục lục |
n
るい [羸]
なよなよ [弱]
ウィーク
ちからよわい [力弱い]
adj-na,n
かすか [微か]
きはく [稀薄]
はくじゃく [薄弱]
ひよわ [ひ弱]
かすか [幽か]
だじゃく [懦弱]
びじゃく [微弱]
きはく [希薄]
adj
よわい [弱い]
うすい [薄い]
ひよわい [ひ弱い]
Xem thêm các từ khác
-
Weak-headed
n あたまがわるい [頭が悪い] -
Weak-kneed
n いくじのない [意気地のない] -
Weak-looking fellow
Mục lục 1 n 1.1 すえなり [末生] 1.2 うらなり [末成] 1.3 うらなり [末生り] n すえなり [末生] うらなり [末成] うらなり... -
Weak-minded
Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [腑甲斐ない] 1.2 ふがいない [不甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐無い] 1.4 ふがいない... -
Weak-minded child
Mục lục 1 n 1.1 せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] 2 abbr 2.1 せいはくじ [精薄児] n せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児]... -
Weak-willed
n はくし [薄志] -
Weak (in)
adj-na,n にがて [苦手] -
Weak (organization)
adj-na,n じゃくたい [弱体] -
Weak (wine)
adj よわい [弱い] -
Weak acid
n じゃくさん [弱酸] -
Weak argument
n なんろん [軟論] -
Weak attitude
adj-na,n よわごし [弱腰] -
Weak constitution
Mục lục 1 n 1.1 びょうしん [病身] 1.2 きょじゃくたいしつ [虚弱体質] 2 adj-na,n 2.1 びょうじゃく [病弱] n びょうしん... -
Weak country
n じゃっこく [弱国] -
Weak earthquake
n けいしん [軽震] -
Weak economy
n よわいけいざい [弱い経済] -
Weak electric current
n じゃくでん [弱電] -
Weak ending
n しりつぼみ [尻窄み] -
Weak enemy
n じゃくてき [弱敵] しょうてき [少敵] -
Weak flour
Mục lục 1 iK,n 1.1 はくりきこ [箔力粉] 2 n 2.1 はくりきこ [薄力粉] iK,n はくりきこ [箔力粉] n はくりきこ [薄力粉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.