- Từ điển Anh - Nhật
Wear
Mục lục |
n
しょう [召]
ウエア
はい [佩]
ウェア
iK,n,vs
まもう [磨耗]
n,n-suf
もち [持ち]
n,vs
まもう [摩耗]
Xem thêm các từ khác
-
Wear and tear
Mục lục 1 n 1.1 まそん [磨損] 2 iK,n,vs 2.1 まめつ [磨滅] 3 n,vs 3.1 まそん [摩損] 3.2 まめつ [摩滅] n まそん [磨損] iK,n,vs... -
Wear rich clothes
n,vs せいそう [盛装] -
Wear well
n もちがいい [持ちが良い] -
Weariness
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひろう [疲労] 2 n 2.1 あき [飽き] 2.2 けんえん [倦厭] 2.3 けんたい [倦怠] n,vs ひろう [疲労] n あき... -
Weariness caused by prolonged hot bath
n ゆづかれ [湯疲れ] -
Weariness with life
n えんせい [厭世] -
Wearing
Mục lục 1 n 1.1 はいよう [佩用] 2 n,vs 2.1 ちゃくよう [着用] n はいよう [佩用] n,vs ちゃくよう [着用] -
Wearing a maternity belt
n,vs ちゃくたい [着帯] -
Wearing a sword
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいけん [佩剣] 1.2 たいけん [帯剣] 2 n 2.1 たいとう [帯刀] n,vs はいけん [佩剣] たいけん [帯剣] n... -
Wearing a yukata
n ゆかたがけ [浴衣掛け] -
Wearing clothes to try
n,vs しちゃく [試着] -
Wearing female clothing
n,vs じょそう [女装] -
Wearing no underwear
n ノーパン -
Wearing one garment over another
Mục lục 1 vs 1.1 しゅうい [襲衣] 2 n 2.1 かさねぎ [重ね着] vs しゅうい [襲衣] n かさねぎ [重ね着] -
Wearing oneself out with work
n ほんめい [奔命] -
Wearing out
n しょうま [消磨] -
Wearing out (of clothes)
n すりからし [摩り枯らし] -
Wearing thick clothes
n あつぎ [厚着] -
Wearing wooden clogs
n げたがけ [下駄掛け] げたばき [下駄履き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.