- Từ điển Anh - Nhật
Weight
Mục lục |
n
ウエート
おし [圧し]
おもさ [重さ]
かじゅう [荷重]
めかた [目方]
おもみ [重味]
きんめ [斤目]
はかりめ [量目]
おもし [重し]
はかり [計り]
きんりょう [斤量]
りょうめ [量目]
かけめ [掛目]
おもみ [重み]
ふんどう [分銅]
おもり [重り]
じゅうりょう [重量]
かけめ [掛け目]
Xem thêm các từ khác
-
Weight-chain-pole weapon
MA ちぎりぎ -
Weight-gaining stew for sumo
n ちゃんこなべ [ちゃんこ鍋] -
Weight (e.g. paperweight)
Mục lục 1 n 1.1 おさえ [押さえ] 1.2 おさえ [押え] 1.3 おさえ [抑え] n おさえ [押さえ] おさえ [押え] おさえ [抑え] -
Weight control
n ウエイトコントロール たいじゅうかんり [体重管理] -
Weight lifting
Mục lục 1 n 1.1 ウエイトリフティング 1.2 じゅうりょうあげ [重量挙げ] 1.3 ウエートリフティング 2 iK,n 2.1 じゅうりょうあげ... -
Weight of 1000 sheets of paper
n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量] -
Weight of an (unloaded) vehicle
n じじゅう [自重] -
Weight of thread
n いとめ [糸目] -
Weight reduction
n そうしん [痩身] -
Weight stone (placed on pickles)
n つけものいし [漬物石] -
Weight training
n ウエイトトレーニング ウエートトレーニング -
Weighted average
n かじゅうへいきん [加重平均] -
Weighting (in averaging)
n かちょう [加重] かじゅう [加重] -
Weightlessness
n むじゅうりょう [無重量] むじゅうりょく [無重力] -
Weightlessness (according to NASA)
adv ふわっと -
Weightlessness (the state of ~)
n むじゅうりょくじょうたい [無重力状態] -
Weights and measures
n どりょうこう [度量衡] -
Weighty
adj-na,n じゅうだい [重大] -
Weir
Mục lục 1 n 1.1 えんてい [堰堤] 1.2 ていぼう [堤防] 1.3 えん [偃] n えんてい [堰堤] ていぼう [堤防] えん [偃] -
Weir (fish ~)
n やな [簗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.