Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weight

Mục lục

n

ウエート
おし [圧し]
おもさ [重さ]
かじゅう [荷重]
めかた [目方]
おもみ [重味]
きんめ [斤目]
はかりめ [量目]
おもし [重し]
はかり [計り]
きんりょう [斤量]
りょうめ [量目]
かけめ [掛目]
おもみ [重み]
ふんどう [分銅]
おもり [重り]
じゅうりょう [重量]
かけめ [掛け目]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top