Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Welcome

Mục lục

adj

ありがたい [有難い]
ありがたい [有り難い]

n

おかえり [御帰り]
ほうげい [奉迎]
ウエルカム
おかえり [お帰り]

n,vs

せったい [接待]
かんげい [歓迎]
ゆうたい [優待]

int,n

いらっしゃい

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top