Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Well

Mục lục

int,n,uk

いな [否]
いいえ [否]
いえ [否]
いや [否]
いいや [否]

adv,exp,int

よろしく [宜しく]

int

ええと
さてさて
あのう

conj,int

それじゃ
じゃあ

conj,int,uk

しゃ [偖]
さて [偖]
さて [扨]

adv,n,vs

よく [能く]
よく [能]
よく [善く]
よく [良く]

n

こうせん [鉱泉]
うまく [旨く]
よし [善し]
い [井]

adj-na,n

けんざい [健在]

adv

ゆうに [優に]
まず [先ず]

adj

つつがない [恙ない]
つつがない [恙無い]

conj,exp

では

adv,int

いざ

n,uk

どれ [何れ]

adv,uk

ろくに [碌に]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top