- Từ điển Anh - Nhật
Well
Mục lục |
int,n,uk
いな [否]
いいえ [否]
いえ [否]
いや [否]
いいや [否]
adv,exp,int
よろしく [宜しく]
int
ええと
さてさて
あのう
conj,int
それじゃ
じゃあ
conj,int,uk
しゃ [偖]
さて [偖]
さて [扨]
adv,n,vs
よく [能く]
よく [能]
よく [善く]
よく [良く]
n
こうせん [鉱泉]
うまく [旨く]
よし [善し]
い [井]
adj-na,n
けんざい [健在]
adv
ゆうに [優に]
まず [先ず]
adj
つつがない [恙ない]
つつがない [恙無い]
conj,exp
では
adv,int
いざ
n,uk
どれ [何れ]
adv,uk
ろくに [碌に]
Xem thêm các từ khác
-
Well, I must admit ....
n まあね -
Well, I never!
adv まさか -
Well, well
n まま [先々] まま [先先] -
Well-behaved (model) prisoner
n もはんしゅう [模範囚] -
Well-being
n ふくし [福祉] あんぴ [安否] -
Well-bred man
n じんし [人士] -
Well-cooked
adj こんがり -
Well-cooked(-boiled) food (rare ~)
n じゅくしょく [熟食] -
Well-cured sake
n こしゅ [古酒] ふるざけ [古酒] -
Well-done
Mục lục 1 n 1.1 ウェルダン 1.2 おおでき [大出来] 1.3 ウエルダン 2 adj 2.1 こんがり n ウェルダン おおでき [大出来]... -
Well-featured
n ととのった [整った] -
Well-fed and well-dressed
n だんいほうしょく [暖衣飽食] -
Well-fleshed
n にくづきのよい [肉付きのよい] -
Well-formedness
n とうごてきなせいごうせい [統語的な整合性] -
Well-informed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくぶん [博聞] 1.2 はくが [博雅] 1.3 ばくが [博雅] 2 n 2.1 ものしり [物識り] 2.2 ゆうしき [有識]... -
Well-informed person
Mục lục 1 n 1.1 ものしり [物知り] 1.2 しょうそくつう [消息通] 1.3 つうじん [通人] n ものしり [物知り] しょうそくつう... -
Well-knit frame
n しまったたいかく [締まった体格] -
Well-known
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きち [既知] 1.2 ちめい [知名] 1.3 ちょめい [著名] 2 exp 2.1 かくれもない [隠れも無い] 2.2 じんこうにかいしゃする... -
Well-known hot spring
n めいとう [名湯] -
Well-known store
n めいてん [名店]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.