Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,uk 1.1 どこ [何処] 1.2 どこいら [何処] 2 adv,n 2.1 いずれ [何れ] 2.2 いずれ [孰れ] 2.3 いずれ [孰] 3 ok,n,uk 3.1 いずく [何処] 3.2 いずこ [何処] 4 n 4.1 なへん [那辺] 4.2 なへん [奈辺] 4.3 どこらあたり [何処ら辺] 4.4 いずかた [何方] 4.5 どこらあたり [何処ら辺り] n,uk どこ [何処] どこいら [何処] adv,n いずれ [何れ] いずれ [孰れ] いずれ [孰] ok,n,uk いずく [何処] いずこ [何処] n なへん [那辺] なへん [奈辺] どこらあたり [何処ら辺] いずかた [何方] どこらあたり [何処ら辺り]
  • Mục lục 1 n 1.1 にりん [二輪] 1.2 りょうりん [両輪] 1.3 そうりん [双輪] n にりん [二輪] りょうりん [両輪] そうりん [双輪]
  • n さんりん [三輪]
  • n ほじょりん [補助輪]
  • n となると
  • adv,exp ところきらわず [所嫌わず]
  • n ときたら
"
  • adv いながら [居乍ら]
  • n ようち [瑶池]
  • n れんらくえき [連絡駅]
  • n ふうぜん [風前]
  • n しごとば [仕事場]
  • n しおめ [潮目]
  • n とめやま [留め山]
  • adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場]
  • n,vs れきだん [轢断]
  • n うばすてやま [姥捨て山]
  • n ぎょしょう [漁礁]
  • n るすたく [留守宅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top