- Từ điển Anh - Nhật
Wine
n
ワイン
かじつしゅ [果実酒]
Xem thêm các từ khác
-
Wine-making
n しゅぞうぎょう [酒造業] -
Wine (grape ~)
n ぶどうしゅ [ぶどう酒] ぶどうしゅ [葡萄酒] -
Wine and women
n しゅしょく [酒色] -
Wine cask or barrel
n さかだる [酒樽] -
Wine cellar
n さかぐら [酒蔵] -
Wine color
n ワインカラー -
Wine cup
n しゅはい [酒杯] -
Wine cups
n さかずき [杯] -
Wine glass
n ワイングラス -
Wine list
n ワインリスト -
Wine lover
n さとう [左党] ひだりとう [左党] -
Wine or sake tasting
n ききざけ [利き酒] ききざけ [聞き酒] -
Wine red
n ワインレッド -
Wine shop
n しゅか [酒家] -
Winecooler
n ワインクーラー -
Winery
n しゅぞうじょう [酒造場] ワイナリー -
Wing
Mục lục 1 n 1.1 ウイング 1.2 はね [羽] 1.3 つばさ [翼] n ウイング はね [羽] つばさ [翼] -
Wing-rings (weapon)
n ほうしとう [鳳翅鐘] -
Wing (of a building)
n よくとう [翼棟] -
Wing (of car)
n フェンダー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.