Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Worker

Mục lục

n

じゅうぎょういん [従業員]
ワーカー
ろうどうしゃ [労働者]
しょくにん [職人]
はたらきて [働き手]
はたらきで [働き手]
さぎょういん [作業員]
きんろうしゃ [勤労者]
はたらきびと [働き人]
きんむいん [勤務員]
ほごいいん [保護委員]
こうふ [工夫]

oK

ろうどうしゃ [労動者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top