- Từ điển Anh - Nhật
Worker
Mục lục |
n
じゅうぎょういん [従業員]
ワーカー
ろうどうしゃ [労働者]
しょくにん [職人]
はたらきて [働き手]
はたらきで [働き手]
さぎょういん [作業員]
きんろうしゃ [勤労者]
はたらきびと [働き人]
きんむいん [勤務員]
ほごいいん [保護委員]
こうふ [工夫]
oK
ろうどうしゃ [労動者]
Xem thêm các từ khác
-
Worker (factory ~)
n しょっこう [職工] -
Worker ant
n はたらきあり [働き蟻] -
Worker bee
n はたらきばち [働き蜂] -
Workers
n きんむしゃ [勤務者] -
Workers Music Council
n ろうおん [労音] -
Workers and farmers
n ろうのう [労農] -
Workers on the job
n しゅっきんしゃ [出勤者] -
Workforce reduction
n ろうどうりょくさくげん [労働力削減] じんいんせいり [人員整理] -
Workhorse
n だば [駄馬] -
Working
n ワーキング -
Working-class accent or dialect
n したまちことば [下町言葉] -
Working area
n しごとば [仕事場] -
Working as a servant for a series of masters
n わたりぼうこう [渡り奉公] -
Working assiduously
n からだをこにする [体を粉にする] -
Working assiduously for
n りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] -
Working at home
n ざいたくきんむ [在宅勤務] -
Working away from home
Mục lục 1 n 1.1 たびかせぎ [旅稼ぎ] 1.2 でかせぎ [出かせぎ] 1.3 でかせぎ [出稼ぎ] n たびかせぎ [旅稼ぎ] でかせぎ... -
Working away from the office
n,vs がいきん [外勤] -
Working capital
n うんてんしほん [運転資本] うんてんしきん [運転資金] -
Working class
n きんろうかいきゅう [勤労階級] ろうどうしゃかいきゅう [労働者階級]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.