Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wound

Mục lục

n

しょうい [傷痍]
しょう [傷]
そうしょう [創傷]
しょうそう [傷創]
しょうがい [傷害]
きず [疵]
きずぐち [傷口]
きず [傷]
そうい [創痍]

n,vs

ふしょう [負傷]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top