Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wow

n

ワウ

Xem thêm các từ khác

  • Wow and flutter

    n ワウフラッター
  • Wrap

    Mục lục 1 n 1.1 えい [贏] 1.2 がいとう [外套] 1.3 ラップ n えい [贏] がいとう [外套] ラップ
  • Wrap-around

    n ラップランド
  • Wrap-up

    n けつげん [結言]
  • Wraparound skirt

    n,abbr ラップスカート
  • Wrapped offering (of money)

    n おひねり [御捻り] おひねり [お捻り]
  • Wrapper

    Mục lục 1 n 1.1 うわがみ [上紙] 1.2 うわづつみ [上包み] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 うわっぱり [上っ張り] n うわがみ...
  • Wrapper band

    n おびがみ [帯紙]
  • Wrapping

    Mục lục 1 n 1.1 ラッピング 2 n,vs 2.1 ほうそう [包装] n ラッピング n,vs ほうそう [包装]
  • Wrapping cloth

    n ふろしき [風呂敷]
  • Wrapping paper

    Mục lục 1 n 1.1 つつみがみ [包み紙] 1.2 ほうそうし [包装紙] 1.3 うわがみ [上紙] 1.4 つつみがみ [包紙] 1.5 かけがみ...
  • Wrapping paper for a present

    n のしがみ [熨斗紙]
  • Wrath

    n どき [怒気]
  • Wrath of God

    n てんばつ [天罰]
  • Wrathfully

    Mục lục 1 n 1.1 ふんぜんと [憤然と] 1.2 ふんぜんと [忿然と] 1.3 ふんぜんとして [憤然として] n ふんぜんと [憤然と]...
  • Wreaked

    adj-na,n,uk めちゃくちゃ [目茶苦茶] めちゃくちゃ [滅茶苦茶]
  • Wreath

    Mục lục 1 n 1.1 はなわ [花環] 1.2 リース 1.3 はなわ [花輪] 1.4 かかん [花冠] n はなわ [花環] リース はなわ [花輪] かかん...
  • Wreath of smoke

    n いちまつ [一抹]
  • Wreck

    n けいがい [形骸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top