Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 うわがみ [上紙] 1.2 うわづつみ [上包み] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 うわっぱり [上っ張り] n うわがみ [上紙] うわづつみ [上包み] うわびょうし [上表紙] うわっぱり [上っ張り]
  • n かけぶくさ [掛袱紗]
  • n おびがみ [帯紙]
  • n ふろしき [風呂敷]
  • n だてまき [伊達巻]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうしょう [狭小] 1.2 てぜま [手狭] 2 adj 2.1 せまくるしい [狭苦しい] adj-na,n きょうしょう [狭小] てぜま [手狭] adj せまくるしい [狭苦しい]
  • n おびふう [帯封]
  • n わらづと [藁苞]
"
  • n フラッペ
  • adj-na,adj-no,n いびつ [歪]
  • n ホイップクリーム
  • v5r かかる [懸かる]
  • n しゅつがんしょるい [出願書類]
  • n てまきずし [手巻寿司]
  • n おひねり [御捻り] おひねり [お捻り]
  • n ろうおく [陋屋]
  • n ふくさ [袱紗]
  • n ふくさ
  • n ひびのきれた [皹の切れた] ひびのきれた [ひびの切れた]
  • n ざんぎりあたま [散切り頭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top