- Từ điển Anh - Nhật
You
Mục lục |
oK,n,fem
きじょ [貴女]
あなた [貴女]
n
おまえさん [御前さん]
おまえさん [お前さん]
じじょ [爾汝]
おぬし [お主]
まろ [麿]
こうどう [高堂]
しょし [諸子]
てまえ [手前]
ユー
おぬし [御主]
n,pol
おたく [御宅]
おたく [お宅]
そんこう [尊公]
n,vulg
うぬ [己]
うぬ [汝]
きさま [貴様]
n,hum,uk
あなた [貴方]
きほう [貴方]
n,uk,arch
そなた [其方]
Xem thêm các từ khác
-
You-ism
n ユーイズム -
You (ancient or literary)
n そんだい [尊台] -
You (elder brother)
n きけい [貴兄] -
You (feminine plural)
n しょし [諸姉] -
You (him)
n おんみ [御身] -
You (insulting ~)
int,n おのれ [己] -
You (masc. term for female)
n,fam きみ [君] -
You (plur)
n,fam,fem きみたち [君達] -
You (plural) (When you want to sound flagrantly flattering)
n,uk あなたがた [貴方々] あなたがた [貴方方] -
You (respectful)
n きしょ [貴所] -
You (sing)
n,fam おまえ [御前] おまえ [お前] -
You (younger person) (pronoun ~)
Mục lục 1 n 1.1 きか [貴下] 1.2 きこう [貴公] 1.3 きくん [貴君] n きか [貴下] きこう [貴公] きくん [貴君] -
You and I (fr: toi et moi)
n トワエモア -
You are here (on map)
n げんざいち [現在地] -
You are quite right
adj-na ごもっとも [ご尤も] ごもっとも [御尤も] -
You are unquestionably right
exp ごむりごもっとも [ご無理ご尤も] ごむりごもっとも [御無理御尤も] -
You are welcome
int どういたしまして [どう致しまして] -
You can depend on it
exp まちがいない [間違いない] -
You can get used to living anywhere
exp すめばみやこ [住めば都]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.