Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acupuncture apparatus” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 はりちりょう [鍼治療] 1.2 はり [鍼] 1.3 しんじゅつ [鍼術] 1.4 しんじゅつ [針術] 1.5 しんじ [鍼治] n はりちりょう [鍼治療] はり [鍼] しんじゅつ [鍼術] しんじゅつ [針術] しんじ [鍼治]
  • n,vs そうち [装置]
"
  • n けいけつ [経穴]
  • n しけんき [試験機]
  • n きかいたいそう [器械体操]
  • n せんすいき [潜水器]
  • n アスパラガス
  • n かねつき [加熱器]
  • n しんきゅう [鍼灸] しんきゅう [針灸]
  • n さんじくあっしゅくしけんき [三軸圧縮試験機]
  • n れいぼうそうち [冷房装置]
  • n じゅしんそうち [受信装置]
  • n としゅたいそう [徒手体操]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top