Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “B battery” Tìm theo Từ (331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (331 Kết quả)

  • n ロちょうちょう [ロ長調]
  • v1 あげる [上げる]
  • n じぜんさく [次善策]
  • Mục lục 1 n 1.1 でんち [電池] 1.2 ほうれつ [砲列] 1.3 かんでんち [乾電池] 1.4 バッテリー 1.5 だいば [台場] n でんち [電池] ほうれつ [砲列] かんでんち [乾電池] バッテリー だいば [台場]
  • n ロたんちょう [ロ短調]
"
  • n ほうそ [硼素]
  • n じょうもんしきどき [縄文式土器]
  • n こうとおつ [甲と乙] こうおつ [甲乙]
  • n ログBのX
  • n ルズムアンドブルース
  • n アルカリでんち [アルカリ電池]
  • n なまりちくでんち [鉛蓄電池]
  • n ほうれつ [放列]
  • n リチウムでんち [リチウム電池]
  • n しゅほう [主砲]
  • n ほうだい [砲台]
  • n かいほう [海堡]
  • n たいようでんち [太陽電池]
  • n じゅうでんき [充電器]
  • n ちくでんち [蓄電池]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top