Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Storage fee” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ほぞん [保存] 1.2 ほかん [保管] 1.3 かくのう [格納] 2 n 2.1 かこい [囲い] 2.2 ちょぞう [貯蔵] n,vs ほぞん [保存] ほかん [保管] かくのう [格納] n かこい [囲い] ちょぞう [貯蔵]
  • Mục lục 1 n 1.1 りょうきん [料金] 2 n,n-suf 2.1 りょう [料] n りょうきん [料金] n,n-suf りょう [料]
  • n めんぜいてん [免税店]
  • n なんど [納戸] ものおき [物置]
"
  • n ちょぞうタンク [貯蔵タンク]
  • n ほじょきおくそうち [補助記憶装置]
  • abbr バラ
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] n,vs れいとう [冷凍] n れいぞう [冷蔵]
  • n ちくでんち [蓄電池]
  • n ほかんりょう [保管料]
  • n きおくばいたい [記憶媒体]
  • n きおくそうち [記憶装置]
  • n くらしきりょう [倉敷料] くらしき [倉敷]
  • n ちくせきかん [蓄積管]
  • n はいかんりょう [拝観料] にゅうじょうりょう [入場料]
  • n けんていりょう [検定料]
  • Mục lục 1 n 1.1 かきとめりょう [書留料] 1.2 そくしゅう [束脩] 1.3 とうろくりょう [登録料] 1.4 とうきりょう [登記料] n かきとめりょう [書留料] そくしゅう [束脩] とうろくりょう [登録料] とうきりょう [登記料]
  • n つうしんりょう [通信料]
  • n グリーンフィー
  • n せつぞくりょう [接続料] かいせんしようりょう [回線使用料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top