Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bast

n

じんぴ [靭皮]

Xem thêm các từ khác

  • Basting

    Mục lục 1 n 1.1 かりぬい [仮縫い] 1.2 したぬい [下縫い] 1.3 しつけ [仕付け] n かりぬい [仮縫い] したぬい [下縫い]...
  • Basting (thread)

    n しつけいと [仕付け糸]
  • Bat

    Mục lục 1 n 1.1 へんぷく [蝙蝠] 1.2 かわほり [蝙蝠] 1.3 こうもり [蝙蝠] 1.4 バット n へんぷく [蝙蝠] かわほり [蝙蝠]...
  • Bat boy

    n グラウンドボーイ
  • Batch

    Mục lục 1 n 1.1 バッチ 2 n,vs 2.1 いっかつ [一括] n バッチ n,vs いっかつ [一括]
  • Batch mode

    n いっかつしき [一括式]
  • Batch processing

    n バッチしょり [バッチ処理]
  • Batch size

    n バッチサイズ
  • Batch style

    n いっかつしき [一括式]
  • Bated breath

    n,vs へいそく [屏息]
  • Bath

    Mục lục 1 n 1.1 ふろ [風呂] 1.2 バス 1.3 おゆ [お湯] 1.4 よくしつ [浴室] 2 n-suf 2.1 よく [浴] n ふろ [風呂] バス おゆ [お湯]...
  • Bath-house

    n せんとう [銭湯]
  • Bath (taking a ~)

    n,vs ゆあみ [湯浴み]
  • Bath (tub, bath-house)

    n よくじょう [浴場]
  • Bath buzzer

    n バスブザー
  • Bath for family (not public) use

    n うちぶろ [内風呂]
  • Bath heater

    n ふろがま [風呂釜]
  • Bath house

    Mục lục 1 n 1.1 だついじょう [脱衣場] 1.2 だついしょ [脱衣所] 1.3 だついじょ [脱衣所] n だついじょう [脱衣場] だついしょ...
  • Bath towel

    n バスタオル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top