Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appropriacy” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうぶん [応分] 1.2 てきせつ [適切] 1.3 だとう [妥当] 2 adj-na 2.1 ごうもくてき [合目的] 3 adj 3.1 ふさわしい [相応しい] 3.2 につかわしい [似付かわしい] 3.3 につかわしい [似つかわしい] 4 adj-na,adj-no,adv,n 4.1 くっきょう [究竟] 5 adj-pn 5.1 しかるべき [然るべき] adj-na,n おうぶん [応分] てきせつ [適切] だとう [妥当] adj-na ごうもくてき [合目的] adj ふさわしい [相応しい] につかわしい [似付かわしい] につかわしい [似つかわしい] adj-na,adj-no,adv,n くっきょう [究竟] adj-pn しかるべき [然るべき]
  • adj-pn,n とうがい [当該]
  • n とうがいじんぶつ [当該人物]
  • n おうへん [応変]
  • n きばたらき [気働き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top