Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Programme monitoring” Tìm theo Từ | Cụm từ (77) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうじゅ [傍受] 2 n 2.1 モニタリング n,vs ぼうじゅ [傍受] n モニタリング
  • n てはず [手筈] だんどり [段取り]
  • n モニタリングポスト
  • n プログラマ プログラマー
"
  • n こうくうしょかん [航空書簡]
  • n キッチンプログラマー
  • Mục lục 1 n 1.1 よていひょう [予定表] 1.2 きょくもく [曲目] 1.3 こんだて [献立] 1.4 プログラム 1.5 よていあん [予定案] 2 n,vs 2.1 よてい [予定] 2.2 けいかく [計画] n よていひょう [予定表] きょくもく [曲目] こんだて [献立] プログラム よていあん [予定案] n,vs よてい [予定] けいかく [計画]
  • n プログラムがくしゅう [プログラム学習]
  • n スポーツプログラマー
  • n せんしゅうらく [千秋楽]
  • n かわりめ [変わり目]
  • n しだいがき [次第書き]
  • n さんぷ [算譜]
  • n アプリケーションプログラム
  • n きんしゅくせいさく [緊縮政策]
  • n ローカルばんぐみ [ローカル番組]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 サスプロ 2 n 2.1 サステイニングプログラム 3 abbr 3.1 サセプロ n,abbr サスプロ n サステイニングプログラム abbr サセプロ
  • n ほうそうばんぐみ [放送番組]
  • n かいぎにってい [会議日程]
  • n コントロールプログラム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top