Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subedit” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs きょう [供]
"
  • Mục lục 1 v5s 1.1 さしだす [差し出す] 2 v1 2.1 もうしでる [申し出る] v5s さしだす [差し出す] v1 もうしでる [申し出る]
  • n,vs ふく [伏] ふたく [付託]
  • n ぶらく [部落]
  • n とどけいでる [届け出でる]
  • vs-s ふくする [服する]
  • v5s だす [出す]
  • exp せいふくしゃにしたがう [征服者に従う]
  • exp いいんかいにはかる [委員会に諮る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top