Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asservation” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
  • / ¸æsen´teiʃən /, danh từ, sự xum xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ,
  • / ə'sə:ʃn /, Danh từ: sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán, Toán...
  • sự quan trắc quy ước,
  • sự xác định phương vị,
  • quan sát có tính chất quyết định,
  • sự quan sát thiên văn,
  • sự đăng ký chỗ đã được xác nhận,
  • quan sát phí tổn,
"
  • trữ lũ,
  • giai đoạn quan sát, thời kỳ quan trắc,
  • tràn tín hiệu quan sát,
  • chòi quan sát, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • lưới quan trắc,
  • bãi thăm, sân kiểm tra,
  • sự quan trắc ngoài trời,
  • viên quản lý đặt chỗ trước,
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
  • sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top