Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Abdomen” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • /'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bụng, Kinh tế: bụng, Từ...
  • (từ phối hợp) có nghĩa là thuộc về bụng,
  • bụng lòng tàu.,
  • tật ngắn cơ thẳng bụng to,
  • bụng sa lòng thòng,
"
  • bụng lòng tàu,
  • thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng,
  • bụng đèn xếp,
  • hội chứng bụng cấp,
  • bụng lòng tàu.,
  • bụng ngọai khoa.,
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • cơ thẳng to bụng,
  • methyl-dopa.,
  • bụng lõm lòng thuyề,
  • đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng),
  • cơ chéo to trong của bụng,
  • bụng trước (chỉ thai nhi ),
  • / əb'dɒmənəʊ'æntiəriə /, bụng trước (chỉ thai nhi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top