Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barred

Mục lục

/ba:d/

Thông dụng

Tính từ

Có vạch kẻ dọc
a barred cardboard
bìa có vạch kẻ dọc
Bị cồn cát chắn nghẽn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngăn cấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top