Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Densen” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa học & vật liệu: đậm đặc, Toán &...
  • / defn /, Ngoại động từ: làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, Át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động, hình thái từ:...
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • / di´naiə /, Danh từ: người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối,
  • / 'denizn /, Danh từ: người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ;...
  • / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với,
  • / ´sensə /, Danh từ: bình hương, lư hương, Kỹ thuật chung: lư hương,
  • c5h10,
  • / ´mensi:z /, Danh từ số nhiều: kinh nguyệt,
"
  • danh sách nối vòng,
  • sự chèn chặt sít,
  • đá phiến đặc xít,
  • đất chặt,
  • cốt liệu chặt, cốt liệu đặc chắc, cốt liệu dầy đặc,
  • trù mật tới hạn,
  • nút nguyên thủy,
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top