Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Descente” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / di´sent /, Danh từ: sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài...
  • Tính từ: có nguồn gốc từ,
  • phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp lớn nhất
  • / di:'sentə /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính),
  • sự giảm nhanh nhất,
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ: xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
"
  • đường hạ độ cao, đường xuống,
  • tốc độ xuống,
  • sự đi xuống theo đường xoắn ốc,
  • đexen c10h20,
  • động cơ (thiết bị) hạ cánh,
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • quỹ đạo hạ cánh,
  • sự giảm ràng buộc,
  • sự xuống bằng phương pháp bay lướt, sự lướt xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top