Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dieu” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • / ə'dju: /, Thán từ: từ biệt!; vĩnh biệt!, Danh từ: lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt, Từ đồng nghĩa: noun, to...
  • / 'daiət /, Danh từ: nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, thực đơn thường ngày, (y học) chế độ ăn uống;...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
"
  • Danh từ: (pháp lý) ngày xét xử,
  • chế độ ăn nhiệt lượng tối ưu,
  • sự ăn uống không đầy đủ,
  • chế độ ăn lỏng,
  • chế độ ăn duy trì,
  • chế độ ăn đầy đủ,
  • chế độ ăn kiêng, chế độ ăn cân bằng,
  • sự nuôi dưỡng thử,
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • khuôn liên tiếp, khuôn nhiều tầng,
  • chế độ ăngiảm cân,
  • chế độ ăn sữavà rau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top