Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dũng” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • kết tràng xuống,
  • / ´dʌη¸bi:tl /, danh từ, bọ phân,
"
  • / ´dʌηka:t /, danh từ, xe chở phân,
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn,
  • Danh từ: con nhặng,
  • Danh từ: Đống phân,
  • Danh từ: nơi để phân,
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó,
  • gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ v.,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
  • thu thập tin tức vệ tinh số,
  • gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top