Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquittance” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần, biên lai, biên nhận thanh toán nợ, sự trả nợ, trả dứt, trả xong nợ,
  • / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong, sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù, (từ cổ,nghĩa cổ);...
  • / ə'kweintəns /, Danh từ: sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
"
  • Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top