Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn always” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • luôn trên nóc,
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
"
  • / ´nou¸weiz /, như nowise,
  • công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải ngoại anh quốc, cathay pacific airways, công...
  • / ə´lei /, Ngoại động từ: làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ), làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...), Từ...
  • / 'eiliæs /, Danh từ: bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, Phó từ: tức là; bí danh là; biệt hiệu là, smith alias john, xmít tức giôn, Kỹ...
  • viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • công ty hàng không anh,
  • các hợp kim của niken, hợp kim niken,
  • dãy tham số, dãy thu phát tham số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top