Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apportion” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái từ: Kinh tế: chia phần (tổn thất ...), phân...
  • / ,æpə'riʃn /, Danh từ: sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ (hiện hình), Xây dựng: sự hiện rõ, tầm nhìn rõ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm, Y học: sự khép, sự áp đặt,...
  • /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại...
  • / 'pɔ:∫n /, Danh từ: phần chia, khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người), của hồi môn (của vợ hoặc chồng), số phận, định mệnh, Ngoại...
  • chi phí chia ra từng phần, giá phí tách khoản,
  • đường khâu khép mép,
  • phí tổn chia ra, phí tổn tách khoản,
  • phá thai phạm pháp,
  • sảy thai thường xuyên,
  • phá thai không hoàn toàn,
  • sảy thai tự nhiên,
  • sẩy thai tai nạn,
  • phá thai,
  • phí quản lý chia ra từng khoản,
  • phá thai, phá thai,
  • sảy thai,
  • sảy thai không tránh được,
  • sảy thainhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top