Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appreciate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / əˈpriʃiˌeɪt /, Ngoại động từ: Đánh giá, Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, cảm kích, nâng giá, tăng giá...
  • / ə'pri:∫jətiv /, tính từ, biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, Nội động từ:...
  • / ə´pri:ʃiəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, thấy rõ được, đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tiền tệ tăng giá,
  • giá trị tiền tệ tăng lên,
  • sai số có thể thấy rõ, sai số có thể đánh giá được, sai số thô,
"
  • giá biến đổi không rõ ràng,
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top