Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aspire” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • Từ đồng nghĩa: noun, hopeful
  • / spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp, vật hình chóp nón thuôn, (thực vật học) ngọn...
"
  • / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: verb, to asperse with water, vảy nước,...
  • / ə´saiz /, Danh từ: phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại anh để xử án dân sự và hình sự, Xây dựng: khối đá hình trụ, trụ đá nguyên...
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • / ´ʌmpaiə /, Danh từ: trọng tài (trong quần vợt, cricket..), trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau), người làm trung gian, Ngoại...
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên bờ, Kỹ thuật chung: lên bờ, Từ...
  • / ´æspirit /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm bật hơi, Âm h, Ngoại động từ: (ngôn...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • bre / ɪk'spaɪə(r) /, name / ɪk'spaɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: thở ra, Nội động từ: thở ra, thở hắt ra; tắt...
  • Địa chất: jatpe,
  • / səs´paiə /, nội động từ, (thơ ca) thở dài,
  • đơn vị cường độ (=10amp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top