Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buoyant” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´bɔiənt /, Tính từ: nổi, nổi trên mặt, (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ, (thương nghiệp) có xu thế lên giá, Xây dựng: nổi trên mặt, Kỹ...
  • nhà lặn nổi,
  • lực đẩy nổi,
  • mái chèo nổi,
  • cáp nổi,
  • nhu cầu sôi sục,
  • móng bản, móng bè,
  • lực (đẩy) nổi, lực nổi,
  • / ´bɔiidʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao, Xây dựng: sự đặt phao, sự thả phao, Kinh tế: đặt phao,...
  • tấm móng liên tục (chịu lực đẩy nổi trong nền),
"
  • / 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá, Giao...
  • Phó từ: sôi nổi, sinh động,
  • nguyên lý vật nổi, nguyên lý achimede,
  • sức đẩy của không khí,
  • lực nổi,
  • đầu dò dùng phao,
  • độ nổi âm,
  • / a:rkbu:´ta:n /, Xây dựng: tường chống kiểu cuốn, vòm cuốn chống ngoài,
  • phòng phao,
  • hệ số sức nổi (tàu, thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top