Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn classic” Tìm theo Từ (987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (987 Kết quả)

  • sự làm việc mềm dẻo, đàn hồi, linh động,
  • / 'klæsik /, Tính từ: kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, Danh từ: tác giả kinh điển, tác...
  • trạng thái đàn hồi dẻo,
  • có tính cổ điển,
  • lý thuyết đàn hồi dẻo,
"
  • / ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây dựng: vụn rời, Kỹ thuật chung: vụn,
  • trường phái cổ điển,
  • nhóm cổ điển,
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
  • kiểu cổ điển,
  • (thủ thuật) mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân,
  • nhiệt động học cổ điển,
  • lôgic cổ điểm, lôgic cổ điển,
  • thức cổ điển,
  • / ´ʃæsi /, Cơ khí & công trình: càng (máy bay, xe), khung gầm (ô tô), Ô tô: khung gầm (thân xe), khung gầm ô tô, Xây dựng:...
  • / ´klæsikl /, Tính từ: kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm (văn học)), Toán & tin: (thuộc) cổ điển, Xây...
  • thuộc loạn sản cục bộ không khúc xạ.,
  • / ɪˈlæstɪk/ /, Tính từ: co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, Danh từ: dây...
  • có tật nứt bẩm sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top