Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conditional” Tìm theo Từ (830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (830 Kết quả)

  • / kən´diʃənəl /, Tính từ: phụ thuộc, có điều kiện, Danh từ: (ngữ pháp) thể điều kiện, điều kiện cách, Toán & tin:...
  • điều kiện địa hình,
  • / kɔg´niʃənəl /,
  • / kən´diʃənd /, Tính từ: có điều kiện, ( (thường) trong từ ghép) ở tình trạng nào đó, ở trạng thái nào đó, Điều hoà (không khí), Kỹ thuật chung:...
  • / kən´diʃənə /, Danh từ: (như) air-conditioner, người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), Cơ khí & công trình: máy điều hòa, máy điều...
  • Danh từ: sự nối giữa hai ý có nghĩa là "nếu như và chỉ nếu như",
  • điểm ngắt điều kiện,
  • phương trình có điều kiện,
"
  • xuất khẩu có điều kiện, xuất khẩu có điều kiện,
  • thanh lý có điều kiện,
  • sự nhắc có điều kiện,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • phản xạ có điều kiện,
  • dịch chuyển có điều kiện,
  • cam kết có điều kiện, đảm đương trách nhiệm có điều kiện,
  • biến điều kiện,
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • được điều hòa không khí,
  • Thành Ngữ:, conditional clause, mệnh đề chỉ điều kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top