Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confectionery” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / kən'fek∫nəri /, Danh từ: mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, Xây dựng: cửa hàng bánh kẹo, Kinh tế: cửa hàng kẹo, nghề...
  • cửa hàng kẹo, nhà máy kẹo, sự sản xuất kẹo,
"
  • / kən'fekʃənə /, Danh từ: người làm/bán bánh/mứt/kẹo, người bán mứt kẹo, Kinh tế: người làm kẹo,
  • hộp kẹo,
  • vỏ bọc kẹo,
  • công nghiệp bánh kẹo,
  • bàn làm kẹo,
  • đường dùng làm kẹo,
  • buồng sấy sản phẩm bánh kẹo,
  • cửa hàng bánh kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top