Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crash” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • đổ vỡ,
  • phục hồi khi đổ vỡ,
"
  • đầu từ chạm đĩa, sự cố đầu từ, rơi đầu từ, sự hỏng đầu từ, đâm đầu, sự sướt mặt đĩa do đầu từ (máy tính), sự ướt mặt đĩa do đầu từ (máy tính),
  • Động từ (từ lóng): chuồn vào cửa, không mời mà đến,
  • sự cố mềm,
  • đổ vỡ hệ thống, phá hủy hệ thống, sự cố hệ thống, sự hỏng hóc của hệ thống (máy vi tính),
  • đâm máy bay,
  • / 'kræʃdaiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào xuống, Động từ, bổ nhào xuống,
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm,
  • thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn),
  • xe cứu viện (cho máy bay bị nạn), ô tô chở xe bị tai nạn,
  • tai nạn xe hơi, đâm xe,
  • trả tiền mặt tại chỗ,
  • / 'kræʃlænd /, nội động từ, (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), (nói về người cầm lái) nhảy xuống vội vã,
  • phá hủy, đổ vỡ,
  • mũ an toàn, mũ bảo hộ, mũ phòng hộ,
  • đâm đầu xuống,
  • máy ghi sự cố,
  • thử nghiệm va chạm, sự thử va đụng (tàu, xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top