Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decorous” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dekərəs /, Tính từ: lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, au fait , becoming...
  • / ´dekstrəs /,
  • / in´dekərəs /, Tính từ: không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, vulgar , uncouth , improper...
  • / di´kʌlə /, Kinh tế: tẩy trắng,
  • / ´dɔlərəs /, Tính từ: (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted...
  • Phó từ: lịch thiệp, đúng đắn,
  • / di´zaiərəs /, Tính từ: thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • Danh từ, số nhiều decorums, .decora: sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức,...
  • răng sữa,
  • bệnh da bong,
"
  • miền làm việc linh hoạt,
  • Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top