Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dicker” Tìm theo Từ (662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (662 Kết quả)

  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • / ´dʌkə /, Danh từ số nhiều: Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...), Kinh tế: dụng cụ móc lợn thịt
  • / ˈbɪkər /, Nội động từ: cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...), hình thái từ: Từ...
  • Địa chất: không khí tù đọng,
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • / ´nikə /, Danh từ: Đồng bảng anh,
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
"
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
  • tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • / ´daisə /, Danh từ: người đánh súc sắc, dụng cụ thái thức ăn; máy thái thức ăn,
  • Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy,
  • băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • / ´siηgəl¸dekə /, danh từ, xe búyt chỉ có một tầng,
  • / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top