Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dietetic” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ¸daii´tetik /, Tính từ: thuộc về chế độ dinh dưỡng, Y học: thực chế học, Kinh tế: ăn kiêng, nuôi dưỡng, dietetic...
  • / ¸daii´tetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa dinh dưỡng,
  • đồ uống chữa bệnh,
  • điều trị bằng thực chế,
  • sản phẩm ăn kiêng,
  • anbumin niệu tiêu hoá,
"
  • Tính từ: xen kẽ thế hệ, Y học: (thuộc,có) xenkẽ thế hệ, sinh sản lưỡng tính,
  • gây khát,
  • / ¸daiju´retik /, Tính từ: (y học) lợi tiểu, lợi niệu, Danh từ: (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu,
  • / ¸daiə´betik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, Danh từ: (y học) người mắc bệnh đái đường,
  • (thuộc) tạng,
  • Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện môi, an anisotropic dieletric, chất điện...
  • đục thể thủy tinh đái tháo đường,
  • hôn mê đái tháo đường hôn mê tiểu đường,
  • thuốc lợiniệu, thuốc lợi tiểu,
  • nhiễmaxít. đái tháo đường, nhỉễm axít tiểu đường,
  • mù bệnh đái tháo,
  • teo cơ đái tháo đường, teo cơ tiểu đường,
  • chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường,
  • viêm dây thần kinh đái tháo đường, viêm thần kinh tiễu đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top