Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ditch” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • / dɪtʃ /, Danh từ: hào, rãnh, mương, ( the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, Ngoại động từ: Đào hào quanh, đào rãnh quanh,...
  • kênh đào, mương đào,
  • rãnh thoát nước đường bộ,
  • rãnh đỉnh,
  • rãnh tiêu bên, rãnh biên, hào, rãnh dọc, rãnh tiêu,
  • hào oxi hóa, mương sục khí,
  • hào đào khảo sát, hào đào khảo sát,
  • hào, rãnh, rãnh tiêu nước, rãnh tiêu nước,
"
  • mương phân phối,
  • / ´ditʃ¸wɔtə /, danh từ, nước tù, nước đọng, as dull as ditch-water, buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù
  • máy nạo vét hào, máy vét rãnh,
  • sự đào hào, sự đào mương,
  • máy nạo vét kênh,
  • máy đào hào, máy đào rãnh thoát nước bên đường, máy đào hào, máy đào kênh, máy đào mương, máy đào rãnh, máy xẻ rãnh,
  • đường hào, đường rãnh,
  • mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước,
  • kênh trên nền đắp, mương đắp qua vùng trũng,
  • mương hứng, mương thu,
  • mương chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top