Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drug” Tìm theo Từ (495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (495 Kết quả)

  • / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho uống thuốc ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích...
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • (thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy,
  • thuốc trị phù,
  • thuốc trị phù,
  • hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
"
  • sự lạm dụng thuốc,
  • Danh từ: sự nghiện ma túy, chứng nghiện chất độc hại, ma túy,
  • xe đẩy cấp phát thuốc,
  • dung nạp thuốc,
  • thuốc long đàm,
  • Danh từ: một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa..) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin,
  • Danh từ: thuốc được xem là khiến người bị điều tra sẽ nói sự thực (như) truth serum,
  • thuốc bổ trợ,
  • thuốc hen,
  • thuốc kháng sinh,
  • thuốc kháng histamin,
  • thuốc lỵ,
  • thuốc hạ sốt, thuốc giải nhiệt,
  • thuốc làm săn da, thuốc làm se da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top