Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn favor” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • hoảng hốt, kinh hoàng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho;...
  • / 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm: cho gia vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, vị ngon,
  • Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu,
  • độ thẩm thấu của mùi,
  • Danh từ: nơ hoa cưới,
  • lý luận nghiêng về...
"
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • tối huệ quốc,
  • có lợi cho,
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • bên ta được lợi, số dư có về phía chúng tôi,
  • bên các anh được lợi, số dư có về phía các anh,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • ngành kinh doanh hay chứng khoán không được ưa thích,
  • Thành Ngữ:, to curry favour with somebody, nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
  • Thành Ngữ:, to beg a favour of, đề nghị (ai) giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top