Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn follow” Tìm theo Từ (1.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.568 Kết quả)

  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, Phó...
  • / 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang, không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc), Ngoại...
"
  • khoảng đi tiếp tiếp xúc, khoảng vượt qua tiếp xúc,
  • / ´fɔlou¸ʌp /, Tính từ: tiếp tục, tiếp theo, Danh từ: sự tiếp tục, việc tiếp tục, việc tiếp theo, bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc...
  • lunet di động, giá đỡ di động,
  • chỉ dẫn, theo cách,
  • dòng điện quá áp, dòng điện theo sau, dòng điện tràn áp, dòng theo, dòng phóng theo,
  • khoảng bám sát,
  • thành phố vệ tinh,
  • / ´fɔlou¸ɔn /, danh từ, (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó,
  • / ´fɔlou¸θru: /, Danh từ: (quần vợt) đà phát bóng,
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • điều trị sau khi ra viện,
  • điều trị sau khi ra viện,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • hành khách có hành lý, Danh từ: hành khách có hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top