Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forest” Tìm theo Từ (1.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.622 Kết quả)

  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • đất rừng,
  • / ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai,
  • lâm sản,
  • đường rừng, đường rừng,
"
  • rừng có quản lý,
  • Danh từ: khu rừng dọc theo sông,
  • rừng có thể phục hồi,
  • rừng cây bụi, rừng cây bụi,
  • Danh từ: rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn),
  • rừng ôn đới, rừng ôn đới,
  • khoảng rừng, ô rừng, vành rừng,
  • ngành lâm nghiệp,
  • vùng rừng,
  • sự bảo vệ rừng,
  • rừng thưa, rừng thưa,
  • rừng tái sinh, rừng thứ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top