Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fringe” Tìm theo Từ (3.578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.578 Kết quả)

  • phạm vi nung, khoảng nung,
  • khớp mặt bích,
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • / ´riη¸fiηgə /, danh từ, ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái,
  • ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư,
  • bích vòng, bích vòng,
  • / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
"
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
  • vân nhiều xạ,
  • đới mao dẫn, đới mao dẫn,
  • tiếng hú biên giao thoa,
  • ngoại quyển cao,
  • đường đẳng sắc,
  • vân đồng bộ độ dày,
  • các điều kiện biên,
  • tinh thể dạng trụ,
  • các vấn đề thứ yếu,
  • nung [sự nung],
  • rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện tượng mao dẫn (tính căng bề mặt của nước kéo nước hướng lên trên).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top