Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garner” Tìm theo Từ (1.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.139 Kết quả)

  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
"
  • / ə:nə /,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • giấy ngọc hồng lựu, Kỹ thuật chung: giấy nhám, giấy ráp,
  • granat mangan,
  • công nhân, người làm công (ăn lương),
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top