Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graph” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • tiền tố chỉ viết tay, thủ bút,
  • / gra:f /, Danh từ: Đồ thị, biểu đồ, (toán học) mạch, Ngoại động từ: vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, hình thái...
  • (grapho-) prefíx chỉ viết tay, thủ bút.,
  • đồ hình thay phiên, đồ thị thay phiên,
  • đồ thị thành chùm,
"
  • đồ thị tới hạn,
  • đồ hình có hướng, đồ thị định hướng, đồ thị có hướng,
  • biểu đồ lưu lượng, biểu đồ dòng chảy,
  • đồ thị hai nhánh,
  • máy đếm thời gian,
  • đồ thị nhân quả,
  • đồ thị cột,
  • đồ thị phức hợp,
  • đồ thị đường mức,
  • vẽ một đồ thị,
  • ảnh quang tuyến x,
  • tìm kiếm bằng đồ thị,
  • đồ hình không có hưóng, đồ thị không có hướng, đồ thị vô hưóng, đồ thị không định hướng,
  • đồ thị chuẩn hóa, graph chuẩn hóa,
  • đồ thị quan hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top