Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hemostatic” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / 'hemou,stætiks /, như haemostatic,
  • / hi,mou'stætiks /, Tính từ: (y học) cầm máu, Danh từ: (y học) thuốc cầm máu, thuộc cầm máu,
  • / ,hi:mou'steisis /, như haemostasis, Y học: sự cầm huyết cầm máu,
  • / ¸haipə´stætik /, Y học: cân bằng thấp, đọng chỗ thấp,
  • thuốc cầm máu,
  • kẹp cầm máu,
"
  • cầm máu chất cầm máu,
  • / ¸ɛərə´stætik /,
  • dùng để hút máu ra,
  • ứ huyết, ứ máu,
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • / ¸θəmə´stætik /, Tính từ: nhiệt tĩnh, Vật lý: tĩnh nhiệt, Điện lạnh: ổn định nhiệt độ, ổn nhiệt, sự điều...
  • như haemostat,
  • (sự) cầm huyết, cầm máu,
  • viêm daứ huyết,
  • kẹp cầm máu cong kelly,
  • cục đông ứ máu,
  • xung huyết ứ chổ trũng,
  • viêm phổi thế nằm,
  • cân khí tĩnh, khí tĩnh kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top