Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn issue” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • chứng khoán đầu đàn,
  • sự phát hành vốn cổ phần,
  • Danh từ: số lượng lạm phát, Ngoại động từ: lạm phát (chứng khoán...)
  • vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • thị trường phát hành (chứng khoán),
"
  • bình giá phát hành,
  • sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên,
  • phát hành dưới mức đăng ký,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • phát hành cổ phiếu, phát hành cổ phiếu (để huy động vốn), phát hành vốn,
  • phát hành chứng khoán đã bán rồi,
  • đơn bảo hiểm con cái, phát hành chứng khoán thông thường,
  • ngân hàng phát hành, vốn cổ phần đã phát hành, ngân hàng phát hành,
  • phòng phát hành (ngân hàng),
  • phiếu xuất kho,
  • sự phát hành cổ phiếu,
  • phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới), phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần,
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top